Chi tiết Sản phẩm
WCB 115 PT T00
Thủy Mộc Tech với dòng sản phẩm chiller giải nhiệt bằng gió
Bất kỳ khi nào Quý khách hàng cần chiller giải nhiệt bằng gió cho các ứng dụng công nghiệp hay các ứng dụng khác, Thủy Mộc đảm bảo rằng đội ngũ kỹ thuật với nhiều năm kinh nghiệm sẽ giúp Quý khách chọn đúng loại mình cần hoặc thiết kế, điều chỉnh cho phù hợp với chức năng và thông số từ Quý khách.
Zapp Cool – thương hiệu nổi tiếng của Ấn Độ cho ra những sản phẩm với thiết kế compact, đáp ứng mọi tiêu chuẩn kỹ thuật
Chiller giải nhiệt gió thương hiệu Zapp Cool được trang bị máy nén trục vít bền và tiết kiệm điện năng, .
Vỏ làm bằng thép CRCA, đảm bảo độ bền cao (Enclosure made of CRCA steel sheet ensure high stability).
Gồm 02 lớp : mạ điện di + sơn tĩnh điện (Electrophoretic dipcoat priming and powder coating textured)
Máy nén kín, tiết kiệm năng lượng, không ô nhiễm môi trường (Energy efficient, environment friendly Hermetically sealed Compressor).
Quạt hướng trục với motor và bộ phận bảo vệ quá nhiệt. (Axial fan with Inbuilt motor with thermal protection).
Ống đồng phủ ngoài bằng các lá tản nhiệt bằng nhôm. (Copper tube with pre-coated hydrophilic aluminum fin material).
|
Bằng vải dệt với mật độ 37C X 36R (Woven fabric of mesh density/inch 37C X 36R to prevent dust).
Hiển thị Led, dựa trên bộ điều khiển vi xử lý (The unit is controlled & managed by microprocessor based controller with LED display)..
Làm bằng Inox 304 (Tank made of SS304 grade steel sheet.).
Bơm đa cấp, ly tâm bằng Inox. (Centrifugal Multistage SS pump)
Bằng đồng thau (Brazed type plate heat exchanger) |
Khi có như cầu về chiller, hãy nghĩ đến Zapp Cool và hãy để cho chúng tôi – Thủy Mộc Tech phục vụ Quý khách.
Tổng Quan Về Sản Phẩm (General Features) |
|||
TT (S.No) |
MÔ TẢ (DESCRIPTION) |
ĐV TÍNH (M.U) |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT (SPECIFICATION) |
1 |
Model |
|
WCB 115 PT T00 |
2 |
Công suất lạnh (Cooling capacity) |
kcal/hr |
32,245 |
kW |
37.50 |
||
3 |
Nhiệt độ hoạt động (Ambient Temperature) |
0C |
20-43 |
4 |
Lưu chất làm lạnh (Refrigerant) |
- |
R407c |
5 |
Lưu lượng (Flow Rate) |
l/min |
115 |
6 |
Áp lực bơm (Pressure Range) |
bar |
1 – 3 |
7 |
Nhiệt độ cài đặt (Temperature Range) |
0C |
08-20 |
8 |
Điện áp hoạt động (Operating voltage) Pha/điện áp/tần số (Phase/Voltage/Frequency) |
Ph/V/Hz |
3/415/50 |
9 |
Điện tiêu thụ (Power) |
kW |
14.0 |
10 |
Cỡ đường ống (In/Out size) |
BSP |
1-1/2" |
11 |
Kiểu máy (System) |
- |
Chiller giải nhiệt gió (Air Cooled unit) |
12 |
Bồn chứa (Tank) |
liter |
100 |
13 |
Kích thước (Dimension) Cao x rộng x dày (Height x Width x Depth) |
H mm |
1,665 |
W mm |
1,100 |
||
D mm |
2,010 |
||
14 |
Nơi đặt máy (Place of installation) |
- |
Nơi thông thoáng (Ventilated shed) |
15 |
Trọng lượng (Weight) |
Kg |
900 |
16 |
Màu (Color) |
- |
Ultra Marine Blue Frame-RAL-5002 With Gray Cover–Ral 7035 |
Thống kê Truy cập
- Online : 5
- Trong tuần : 0
- Tổng truy cập : 190356